Có 2 kết quả:

审判 thẩm phán審判 thẩm phán

1/2

thẩm phán

giản thể

Từ điển phổ thông

phán quyết, quyết định, xét xử

thẩm phán

phồn thể

Từ điển phổ thông

phán quyết, quyết định, xét xử

Từ điển trích dẫn

1. Xét xử, phán quyết. ◎Như: “tối hậu đích thẩm phán” 最後的審判 phán quyết cuối cùng.
2. Kiểm nghiệm, đánh giá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xét xử — Viên chức xét xử các vụ án.